中文 Trung Quốc
橘樹
橘树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây cam
橘樹 橘树 phát âm tiếng Việt:
[ju2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
orange tree
橘皮組織 橘皮组织
橘紅 橘红
橘色 橘色
橘黃色 橘黄色
橙 橙
橙劑 橙剂