中文 Trung Quốc
橘柑
橘柑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quýt
màu da cam
橘柑 橘柑 phát âm tiếng Việt:
[ju2 gan1]
Giải thích tiếng Anh
tangerine
orange
橘樹 橘树
橘皮組織 橘皮组织
橘紅 橘红
橘錄 橘录
橘黃色 橘黄色
橙 橙