中文 Trung Quốc
橘皮組織
橘皮组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cellulite
橘皮組織 橘皮组织 phát âm tiếng Việt:
[ju2 pi2 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
cellulite
橘紅 橘红
橘色 橘色
橘錄 橘录
橙 橙
橙劑 橙剂
橙子 橙子