中文 Trung Quốc- 橘子汁
- 橘子汁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nước cam
- CL:瓶 [ping2], 杯 [bei1], 罐 [guan4], 盒 [he2]
- Xem thêm 橙汁 [cheng2 zhi1]
橘子汁 橘子汁 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- orange juice
- CL:瓶[ping2],杯[bei1],罐[guan4],盒[he2]
- see also 橙汁[cheng2 zhi1]