中文 Trung Quốc
橕
橕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chỗ dựa
một bờ
橕 橕 phát âm tiếng Việt:
[cheng1]
Giải thích tiếng Anh
a prop
a shore
橘 橘
橘子 橘子
橘子水 橘子水
橘子醬 橘子酱
橘柑 橘柑
橘樹 橘树