中文 Trung Quốc
  • 橕 繁體中文 tranditional chinese
  • 橕 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một chỗ dựa
  • một bờ
橕 橕 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • a prop
  • a shore