中文 Trung Quốc
  • 橐橐 繁體中文 tranditional chinese橐橐
  • 橐橐 简体中文 tranditional chinese橐橐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) bước chân
橐橐 橐橐 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo2 tuo2]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) footsteps