中文 Trung Quốc
橋梁
桥梁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu
hình. kết nối giữa hai khu vực
橋梁 桥梁 phát âm tiếng Việt:
[qiao2 liang2]
Giải thích tiếng Anh
bridge
fig. connection between two areas
橋段 桥段
橋牌 桥牌
橋西 桥西
橋鎮 桥镇
橋面 桥面
橋頭 桥头