中文 Trung Quốc
橋段
桥段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh
phần
chương
đoạn văn
cầu (tức là chuyển tiếp)
橋段 桥段 phát âm tiếng Việt:
[qiao2 duan4]
Giải thích tiếng Anh
scene
section
chapter
passage
bridge (i.e. transition)
橋牌 桥牌
橋西 桥西
橋西區 桥西区
橋面 桥面
橋頭 桥头
橋頭 桥头