中文 Trung Quốc
  • 橋段 繁體中文 tranditional chinese橋段
  • 桥段 简体中文 tranditional chinese桥段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảnh
  • phần
  • chương
  • đoạn văn
  • cầu (tức là chuyển tiếp)
橋段 桥段 phát âm tiếng Việt:
  • [qiao2 duan4]

Giải thích tiếng Anh
  • scene
  • section
  • chapter
  • passage
  • bridge (i.e. transition)