中文 Trung Quốc
橄欖油
橄榄油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu ô liu
橄欖油 橄榄油 phát âm tiếng Việt:
[gan3 lan3 you2]
Giải thích tiếng Anh
olive oil
橄欖球 橄榄球
橄欖石 橄榄石
橄欖綠 橄榄绿
橇 橇
橈 桡
橈骨 桡骨