中文 Trung Quốc
橄欖枝
橄榄枝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Olive branch
biểu tượng của hòa bình
橄欖枝 橄榄枝 phát âm tiếng Việt:
[gan3 lan3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
olive branch
symbol of peace
橄欖樹 橄榄树
橄欖油 橄榄油
橄欖球 橄榄球
橄欖綠 橄榄绿
橆 橆
橇 橇