中文 Trung Quốc
樽
樽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cốc
chai
chai rượu vang
樽 樽 phát âm tiếng Việt:
[zun1]
Giải thích tiếng Anh
goblet
bottle
wine-jar
樽罍 樽罍
樾 樾
樿 樿
橃 橃
橄 橄
橄欖 橄榄