中文 Trung Quốc
橃
橃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyền lớn
Các phiên bản cũ của 筏 [fa2]
橃 橃 phát âm tiếng Việt:
[fa2]
Giải thích tiếng Anh
large boat
old variant of 筏[fa2]
橄 橄
橄欖 橄榄
橄欖山 橄榄山
橄欖枝 橄榄枝
橄欖樹 橄榄树
橄欖油 橄榄油