中文 Trung Quốc
樽罍
樽罍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất rượu chai
樽罍 樽罍 phát âm tiếng Việt:
[zun1 lei2]
Giải thích tiếng Anh
earthen liquor jar
樾 樾
樿 樿
橁 橁
橄 橄
橄欖 橄榄
橄欖山 橄榄山