中文 Trung Quốc
樿
樿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(gỗ)
樿 樿 phát âm tiếng Việt:
[zhan3]
Giải thích tiếng Anh
(wood)
橁 橁
橃 橃
橄 橄
橄欖山 橄榄山
橄欖岩 橄榄岩
橄欖枝 橄榄枝