中文 Trung Quốc
樹蔭
树荫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưới bóng cây
樹蔭 树荫 phát âm tiếng Việt:
[shu4 yin4]
Giải thích tiếng Anh
shade of a tree
樹蛙 树蛙
樹袋熊 树袋熊
樹身 树身
樹高千丈,落葉歸根 树高千丈,落叶归根
樹高千丈,葉落歸根 树高千丈,叶落归根
樹鷚 树鹨