中文 Trung Quốc- 樹高千丈,落葉歸根
- 树高千丈,落叶归根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Xem 樹高千丈, 葉落歸根|树高千丈, 叶落归根 [shu4 gao1 qian1 zhang4, ye4 luo4 gui1 gen1]
樹高千丈,落葉歸根 树高千丈,落叶归根 phát âm tiếng Việt:- [shu4 gao1 qian1 zhang4 , luo4 ye4 gui1 gen1]
Giải thích tiếng Anh- see 樹高千丈,葉落歸根|树高千丈,叶落归根[shu4 gao1 qian1 zhang4 , ye4 luo4 gui1 gen1]