中文 Trung Quốc
樹蛙
树蛙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ếch cây
樹蛙 树蛙 phát âm tiếng Việt:
[shu4 wa1]
Giải thích tiếng Anh
tree frog
樹袋熊 树袋熊
樹身 树身
樹陰 树阴
樹高千丈,葉落歸根 树高千丈,叶落归根
樹鷚 树鹨
樹麻雀 树麻雀