中文 Trung Quốc
樹膠
树胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây nhựa
kẹo cao su
樹膠 树胶 phát âm tiếng Việt:
[shu4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
tree resin
gum
樹苗 树苗
樹莓 树莓
樹葉 树叶
樹蔭 树荫
樹蛙 树蛙
樹袋熊 树袋熊