中文 Trung Quốc
樹苗
树苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sapling
樹苗 树苗 phát âm tiếng Việt:
[shu4 miao2]
Giải thích tiếng Anh
sapling
樹莓 树莓
樹葉 树叶
樹葬 树葬
樹蛙 树蛙
樹袋熊 树袋熊
樹身 树身