中文 Trung Quốc
樹籬
树篱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng rào
樹籬 树篱 phát âm tiếng Việt:
[shu4 li2]
Giải thích tiếng Anh
hedge
樹脂 树脂
樹膠 树胶
樹苗 树苗
樹葉 树叶
樹葬 树葬
樹蔭 树荫