中文 Trung Quốc
  • 樹突 繁體中文 tranditional chinese樹突
  • 树突 简体中文 tranditional chinese树突
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dendrite (nhánh chiếu của một tế bào thần kinh)
樹突 树突 phát âm tiếng Việt:
  • [shu4 tu1]

Giải thích tiếng Anh
  • dendrite (branched projection of a neuron)