中文 Trung Quốc
樹種
树种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loài cây
樹種 树种 phát âm tiếng Việt:
[shu4 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
tree species
樹突 树突
樹突狀細胞 树突状细胞
樹立 树立
樹脂 树脂
樹膠 树胶
樹苗 树苗