中文 Trung Quốc
樸實
朴实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng bằng
đơn giản
phải
Down-to-Earth
chân thành và trung thực
樸實 朴实 phát âm tiếng Việt:
[pu3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
plain
simple
guileless
down-to-earth
sincere and honest
樸次茅斯 朴次茅斯
樸素 朴素
樹 树
樹倒猢猻散 树倒猢狲散
樹冠 树冠
樹化玉 树化玉