中文 Trung Quốc
樹
树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây
CL:棵 [ke1]
để trồng
để thiết lập
樹 树 phát âm tiếng Việt:
[shu4]
Giải thích tiếng Anh
tree
CL:棵[ke1]
to cultivate
to set up
樹上開花 树上开花
樹倒猢猻散 树倒猢狲散
樹冠 树冠
樹叢 树丛
樹大招風 树大招风
樹幹 树干