中文 Trung Quốc
  • 樹化玉 繁體中文 tranditional chinese樹化玉
  • 树化玉 简体中文 tranditional chinese树化玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gỗ jade (loại gỗ hóa đá)
樹化玉 树化玉 phát âm tiếng Việt:
  • [shu4 hua4 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • wood jade (type of petrified wood)