中文 Trung Quốc
樵
樵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
củi
thu thập gỗ
樵 樵 phát âm tiếng Việt:
[qiao2]
Giải thích tiếng Anh
firewood
gather wood
樵夫 樵夫
樵子 樵子
樶 樶
樸實 朴实
樸次茅斯 朴次茅斯
樸素 朴素