中文 Trung Quốc
樵夫
樵夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đi săn
woodcutter
樵夫 樵夫 phát âm tiếng Việt:
[qiao2 fu1]
Giải thích tiếng Anh
woodman
woodcutter
樵子 樵子
樶 樶
樸 朴
樸次茅斯 朴次茅斯
樸素 朴素
樹 树