中文 Trung Quốc
樵子
樵子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
woodcutter
樵子 樵子 phát âm tiếng Việt:
[qiao2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
woodcutter
樶 樶
樸 朴
樸實 朴实
樸素 朴素
樹 树
樹上開花 树上开花