中文 Trung Quốc
  • 模式標本 繁體中文 tranditional chinese模式標本
  • 模式标本 简体中文 tranditional chinese模式标本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mẫu vật (được sử dụng để xác định một loài)
模式標本 模式标本 phát âm tiếng Việt:
  • [mo2 shi4 biao1 ben3]

Giải thích tiếng Anh
  • type specimen (used to define a species)