中文 Trung Quốc
標點符號
标点符号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu chấm câu
một dấu
標點符號 标点符号 phát âm tiếng Việt:
[biao1 dian3 fu2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
punctuation
a punctuation mark
樛 樛
樛 樛
樞 枢
樞密院 枢密院
樞機 枢机
樞機主教 枢机主教