中文 Trung Quốc
標量
标量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số lượng vô hướng
標量 标量 phát âm tiếng Việt:
[biao1 liang4]
Giải thích tiếng Anh
scalar quantity
標金 标金
標間 标间
標音法 标音法
標題新聞 标题新闻
標題欄 标题栏
標題語 标题语