中文 Trung Quốc
標題欄
标题栏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh tiêu đề (của một cửa sổ) (máy tính)
標題欄 标题栏 phát âm tiếng Việt:
[biao1 ti2 lan2]
Giải thích tiếng Anh
title bar (of a window) (computing)
標題語 标题语
標題黨 标题党
標高 标高
標點符號 标点符号
樛 樛
樛 樛