中文 Trung Quốc
標金
标金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh vàng tiêu chuẩn
tiền đặt cọc khi đệ trình đấu thầu
標金 标金 phát âm tiếng Việt:
[biao1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
standard gold bar
deposit when submitting a tender
標間 标间
標音法 标音法
標題 标题
標題欄 标题栏
標題語 标题语
標題黨 标题党