中文 Trung Quốc
  • 標間 繁體中文 tranditional chinese標間
  • 标间 简体中文 tranditional chinese标间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 標準間|标准间 [biao1 zhun3 jian1], Phòng tiêu chuẩn (khách sạn)
標間 标间 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 標準間|标准间[biao1 zhun3 jian1], standard (hotel) room