中文 Trung Quốc
  • 標語 繁體中文 tranditional chinese標語
  • 标语 简体中文 tranditional chinese标语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khẩu hiệu văn
  • placard
  • CL:幅 [fu2], 張|张 [zhang1], 條|条 [tiao2]
標語 标语 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • written slogan
  • placard
  • CL:幅[fu2],張|张[zhang1],條|条[tiao2]