中文 Trung Quốc
標識
标识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 標誌|标志 [biao1 zhi4]
標識 标识 phát âm tiếng Việt:
[biao1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 標誌|标志[biao1 zhi4]
標賣 标卖
標量 标量
標金 标金
標音法 标音法
標題 标题
標題新聞 标题新闻