中文 Trung Quốc
標稱核武器
标称核武器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí trên danh nghĩa
標稱核武器 标称核武器 phát âm tiếng Việt:
[biao1 cheng1 he2 wu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
nominal weapon
標竿 标竿
標籤 标签
標籤頁 标签页
標繪 标绘
標致 标致
標致 标致