中文 Trung Quốc
  • 標致 繁體中文 tranditional chinese標致
  • 标致 简体中文 tranditional chinese标致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Peugeot
  • đẹp (của người phụ nữ)
  • Xinh đẹp
標致 标致 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 zhi5]

Giải thích tiếng Anh
  • beautiful (of woman)
  • pretty