中文 Trung Quốc
標致
标致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Peugeot
đẹp (của người phụ nữ)
Xinh đẹp
標致 标致 phát âm tiếng Việt:
[biao1 zhi5]
Giải thích tiếng Anh
beautiful (of woman)
pretty
標號 标号
標記 标记
標誌 标志
標語牌 标语牌
標識 标识
標賣 标卖