中文 Trung Quốc
標燈
标灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng Beacon
Beacon
標燈 标灯 phát âm tiếng Việt:
[biao1 deng1]
Giải thích tiếng Anh
beacon light
beacon
標牌 标牌
標界 标界
標的 标的
標示 标示
標稱 标称
標稱核武器 标称核武器