中文 Trung Quốc
標準音
标准音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu chuẩn phát âm
tiêu chuẩn giai điệu (ví dụ: A = 440 Hz)
標準音 标准音 phát âm tiếng Việt:
[biao1 zhun3 yin1]
Giải thích tiếng Anh
standard pronunciation
standard tone (e.g. A = 440 Hz)
標燈 标灯
標牌 标牌
標界 标界
標磚 标砖
標示 标示
標稱 标称