中文 Trung Quốc
標準狀態
标准状态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các điều kiện tiêu chuẩn cho nhiệt độ và áp suất
標準狀態 标准状态 phát âm tiếng Việt:
[biao1 zhun3 zhuang4 tai4]
Giải thích tiếng Anh
standard conditions for temperature and pressure
標準狀況 标准状况
標準組織 标准组织
標準規格 标准规格
標準間 标准间
標準音 标准音
標燈 标灯