中文 Trung Quốc
標準規格
标准规格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu chuẩn
chỉ tiêu
標準規格 标准规格 phát âm tiếng Việt:
[biao1 zhun3 gui1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
standard
norm
標準語 标准语
標準間 标准间
標準音 标准音
標牌 标牌
標界 标界
標的 标的