中文 Trung Quốc
標準差
标准差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ lệch chuẩn (thống kê)
標準差 标准差 phát âm tiếng Việt:
[biao1 zhun3 cha1]
Giải thích tiếng Anh
(statistics) standard deviation
標準時 标准时
標準普爾 标准普尔
標準桿 标准杆
標準狀態 标准状态
標準狀況 标准状况
標準組織 标准组织