中文 Trung Quốc
標準桿
标准杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
par (golf)
標準桿 标准杆 phát âm tiếng Việt:
[biao1 zhun3 gan1]
Giải thích tiếng Anh
par (golf)
標準模型 标准模型
標準狀態 标准状态
標準狀況 标准状况
標準規格 标准规格
標準語 标准语
標準間 标准间