中文 Trung Quốc
標準時
标准时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giờ chuẩn
標準時 标准时 phát âm tiếng Việt:
[biao1 zhun3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
standard time
標準普爾 标准普尔
標準桿 标准杆
標準模型 标准模型
標準狀況 标准状况
標準組織 标准组织
標準規格 标准规格