中文 Trung Quốc
  • 標準時 繁體中文 tranditional chinese標準時
  • 标准时 简体中文 tranditional chinese标准时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giờ chuẩn
標準時 标准时 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 zhun3 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • standard time