中文 Trung Quốc
標明
标明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh dấu
để chỉ ra
標明 标明 phát âm tiếng Việt:
[biao1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to mark
to indicate
標普 标普
標書 标书
標本 标本
標杆 标杆
標架 标架
標柱 标柱