中文 Trung Quốc
  • 標明 繁體中文 tranditional chinese標明
  • 标明 简体中文 tranditional chinese标明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh dấu
  • để chỉ ra
標明 标明 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • to mark
  • to indicate