中文 Trung Quốc
  • 樓下 繁體中文 tranditional chinese樓下
  • 楼下 简体中文 tranditional chinese楼下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chai
樓下 楼下 phát âm tiếng Việt:
  • [lou2 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • downstairs