中文 Trung Quốc
梳妝檯
梳妆台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn trang điểm
梳妝檯 梳妆台 phát âm tiếng Việt:
[shu1 zhuang1 tai2]
Giải thích tiếng Anh
dressing table
梳子 梳子
梳弄 梳弄
梳洗 梳洗
梳頭 梳头
梴 梴
梵 梵