中文 Trung Quốc
梳子
梳子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lược
CL:把 [ba3]
梳子 梳子 phát âm tiếng Việt:
[shu1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
comb
CL:把[ba3]
梳弄 梳弄
梳洗 梳洗
梳理 梳理
梴 梴
梵 梵
梵冊貝葉 梵册贝叶