中文 Trung Quốc- 梵
- 梵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Abbr cho 梵教 [Fan4 jiao4] Brahmanism
- Abbr cho tiếng Phạn 梵語|梵语 [Fan4 yu3] hoặc 梵文 [Fan4 wen2]
- Abbr cho 梵蒂岡|梵蒂冈 [Fan4 di4 gang1], Vatican
梵 梵 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- abbr. for 梵教[Fan4 jiao4] Brahmanism
- abbr. for Sanskrit 梵語|梵语[Fan4 yu3] or 梵文[Fan4 wen2]
- abbr. for 梵蒂岡|梵蒂冈[Fan4 di4 gang1], the Vatican